Có 2 kết quả:
箍節兒 gū jier ㄍㄨ • 箍节儿 gū jier ㄍㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short length
(2) small section or portion
(2) small section or portion
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short length
(2) small section or portion
(2) small section or portion
Bình luận 0